Từ điển Thiều Chửu薟 - hiêm① hi hiêm 豨薟 cỏ hi hiêm, dùng làm thuốc. ||② Một âm là liễm. Cây bạch liễm 白蘞.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng薟 - hiêmTên một loài cỏ.